Kết quả tra cứu mẫu câu của Ada
「赤シャツ」とあだ名される
Bị đặt cho biệt hiệu là "Áo đỏ"
ある
人
はこうだと
言
い、またある
人
はああだと
言
う。
Một người nói điều này, người khác nói điều đó.
面白
い
アイデア
だね。ただ
時間
がかかりそうだ。
Ý tưởng thú vị quá nhỉ. Có điều hình như tốn thời gian thì phải.