Kết quả tra cứu mẫu câu của CH
黴止
め
Chống rỉ .
汽車
は2
時間
おきに
出発
する。
Các chuyến tàu bắt đầu cách nhau hai giờ.
彼
らは
私
に
小
さな
部屋
を
割
り
当
てた。
Họ đã chỉ định cho tôi một căn phòng nhỏ.
例文同士
の
リンク
や
解除
はどうすればできますか?
Làm cách nào để liên kết hoặc hủy liên kết các câu?