Kết quả tra cứu mẫu câu của Ken
ケン
とけんかしたのか。
Bạn có đánh nhau với Ken không?
ケン
は
試験
のことなど
心配
していた。
Ken lo lắng về kỳ thi và mọi thứ.
ケン
はその
試験
に
合格
して
面目
を
保
った。
Ken đã cứu khuôn mặt của mình bằng cách vượt qua kỳ kiểm tra.
ケン
は
自信
をもって
試験
を
受
けた。
Ken tự tin làm bài kiểm tra.