Kết quả tra cứu mẫu câu của NO
ノ
ってるね。
Bạn đang ở trong bộ dạng vui vẻ, phải không?
僕
の
姉
はく
ノ一
なんです。
Em gái tôi là một kunoichi.
雨ニモマケズ
/
風ニモマケズ
/
雪ニモ夏ノ暑サニモマケヌ
/
丈夫ナカラダヲモチ
/
慾ハナク
/
決シテ瞋ラズ
/
イツモシズカニワラッテイル
Anh ấy không bị mưa đánh bại, anh ấy không bị gió đánh, tuyết cũng không bị đánh bạicái nóng của mùa hè sẽ đánh gục anh ta, cơ thể anh ta cường tráng, không tham lam, anh takhông bao giờ tức giận, nhưng luôn mỉm cười thanh thản.
資産家
の
一人息子
として、
贅沢
の
極
みを
ノ早
くしていた。
Là con trai duy nhất của một gia đình giàu có anh ta đã sống vô cùng xa hoa.