Kết quả tra cứu mẫu câu của Nido
お
先
にどうぞ
Mời anh đi trước .
お
先
にどうぞ。
Sau bạn.
彼
の
行動
にどの
程度
まで
責任
が
持
てますか。
Bạn có thể trả lời cho hành động của anh ta ở mức độ nào?
思
い
出
すだにどきどきする。
Tôi rất phấn khích khi chỉ nhớ lại (nhớ lại) nó.