Kết quả tra cứu mẫu câu của Yuzu
頑固
なのは
父
ゆずりだ。
Tôi đã nhận được sự cứng đầu của tôi từ cha tôi.
その
仕事
を
彼
にゆずった。
Tôi đã truyền lại công việc cho anh ấy.
彼
は
老婦人
に
席
をゆずった。
Anh ta nhường ghế cho một bà già.
ボブ
は
バス
でおばあさんに
席
をゆずった。
Bob nhường chỗ cho một bà già trên xe buýt.