Kết quả tra cứu ngữ pháp của ![ai-ou]
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N5
てもらう
Được ai đó làm... cho/Nhờ ai đó làm... giúp
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Nghi vấn
... だい
Ai, gì, sao ... thế
N3
Cách nói mào đầu
いうまでもなく
Không cần phải nói ... ai cũng biết
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…だろうに
Ai cũng biết ... ấy vậy mà
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N3
Nhắc nhở
いい
Nhớ là, sẵn sàng chưa (Lưu ý ai đó)
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như