Kết quả tra cứu ngữ pháp của "LUCKY" 20th Century, Coming Century to be continued...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)