Kết quả tra cứu ngữ pháp của (ベクトル空間などで)基本ベクトルを決める
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
始める
Bắt đầu...
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là