Kết quả tra cứu ngữ pháp của (三角形などの)重心
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N5
どの
Cái nào/Người nào
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
意向形
Thể ý chí
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
可能形
Thể khả năng