Kết quả tra cứu ngữ pháp của (円・曲線の)弧に対応する弦を引く
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
のを知っていますか
Có biết... không?