Kết quả tra cứu ngữ pháp của (曲線の長さが)可測な
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
可能形
Thể khả năng
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N4
のが~です
Thì...
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...