Kết quả tra cứu ngữ pháp của (極座標で原点からの)距離
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
から~まで
Từ... đến...
N3
ですから
Vì vậy
N2
ものだから
Tại vì
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà