Kết quả tra cứu ngữ pháp của (独立変数などを)無限大にする
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N2
に先立って
Trước khi
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức