Kết quả tra cứu ngữ pháp của (相似図形の辺などが)対応する
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N4
のが~です
Thì...
N2
に相違ない
Chắc chắn
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...