Kết quả tra cứu ngữ pháp của (立体図形の平らな)面
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
に先立って
Trước khi
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
意向形
Thể ý chí
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định