Kết quả tra cứu ngữ pháp của ?マジっすか!
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì