Kết quả tra cứu ngữ pháp của “GIGS” CASE OF BOØWY (Video)
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~