Kết quả tra cứu ngữ pháp của ∞にできるシリーズ
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N5
できる
Có thể
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
おきに
Cứ cách
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất