Kết quả tra cứu ngữ pháp của ②mini〜生きるという力〜
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N5
とき
Khi...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn