Kết quả tra cứu ngữ pháp của ☆まかりな☆
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
あまり~ない
Không... lắm
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...