Kết quả tra cứu ngữ pháp của 〈物語〉シリーズ ぷくぷく
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...