Kết quả tra cứu ngữ pháp của 「されどわれらが日々」より 別れの詩
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
それなのに
Thế nhưng