Kết quả tra cứu ngữ pháp của 「ただいま」
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy