Kết quả tra cứu ngữ pháp của 「ほんとうの話」
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó