Kết quả tra cứu ngữ pháp của 「僕にできること」いま歌うシリーズ
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N5
できる
Có thể
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà