Kết quả tra cứu ngữ pháp của 「言葉にできない」のカバー一覧
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一度に
Cùng một lúc
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
ものではない
Không nên...