Kết quả tra cứu ngữ pháp của 『あ』『い』をあつめて
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
~あえて
Dám~
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó