Kết quả tra cứu ngữ pháp của 『バッハの旋律を夜に聴いたせいです。』
N5
たいです
Muốn
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...