Kết quả tra cứu ngữ pháp của 『竹島の日』を考え直す会
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
直ちに
Ngay lập tức
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~