Kết quả tra cứu ngữ pháp của 【その日】から読む本
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
ものだから
Tại vì