Kết quả tra cứu ngữ pháp của 〜こたつと毛ガニの巻〜
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả