Kết quả tra cứu ngữ pháp của 〜元気の出るごはん〜タチ喰い!
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...