Kết quả tra cứu ngữ pháp của あぁ、グッと
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N4
あとで
Sau khi...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
とあって
Do/Vì
N4
Từ chối
あとで
Sau, sau này
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Quan hệ không gian
あと
Phía sau, sau (Không gian)
N5
たことがある
Đã từng
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao