Kết quả tra cứu ngữ pháp của ああして
N1
~あえて
Dám~
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
とあって
Do/Vì
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
てある
Có làm gì đó
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)