Kết quả tra cứu ngữ pháp của ああっお嬢様っ
N1
とあって
Do/Vì
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
にあっても
Dù ở trong hoàn cảnh ...
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa