Kết quả tra cứu ngữ pháp của ああっ女神さまっ
N1
とあって
Do/Vì
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
にあっても
Dù ở trong hoàn cảnh ...
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...