Kết quả tra cứu ngữ pháp của ああやって
N1
とあって
Do/Vì
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N1
~あえて
Dám~
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
にあっても
Dù ở trong hoàn cảnh ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N4
てある
Có làm gì đó
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội