Kết quả tra cứu ngữ pháp của ああ見えても
N1
~あえて
Dám~
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
Đề nghị
あえて~ば
Tôi xin đánh bạo nói rằng, cố tìm cách...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
にあっても
Dù ở trong hoàn cảnh ...