Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいうえお
N1
~あえて
Dám~
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì