Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいうえおんがく♬
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
~あえて
Dám~
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột