Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいおいニッセイ同和損害保険
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy