Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいおい損害保険
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà