Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいきけんた
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với