Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいさつの魔法。
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)