Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいざわかおり
N3
わざわざ
Cất công
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N5
あまり~ない
Không... lắm