Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいたくて
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
あげく
Cuối cùng thì
N1
~あえて
Dám~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
とあって
Do/Vì