Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいたくて、あえなくて、あいしてる
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N1
~あえて
Dám~
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
てある
Có làm gì đó
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...