Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいつがトラブル
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
について
Về...