Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいつの声
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
について
Về...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
いつ
Khi nào/Bao giờ